-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bị loét, gây ra loét===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Ulcerative, cancerous, cankerous, festeri...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ʌlsərəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Bị loét, gây ra loét==========Bị loét, gây ra loét=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- ===Adj.===+ - + - =====Ulcerative, cancerous, cankerous, festering, ulcerated,ulcerative, suppurating, suppurative, gangrenous, septic,Technical furuncular, furunculous, necrotic, necrosed,sphacelated: The wound is in an ulcerous condition and requiresimmediate surgery.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
