-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tỷ lệ nén===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ nén===== =====hệ s...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tỷ lệ nén=====- =====tỷ lệ nén=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ nén=====- =====độ nén=====+ =====hệ số nén=====- + - =====hệ số nén=====+ - + ''Giải thích VN'': Là tỉ lệ của tổng dung tích xi lanh với dung dịch mà trong đó hỗn hợp khí nhiên liệu được nén.''Giải thích VN'': Là tỉ lệ của tổng dung tích xi lanh với dung dịch mà trong đó hỗn hợp khí nhiên liệu được nén.+ =====tỉ số nén=====+ == Ô tô ==+ =====tỉ số nén (của động cơ)=====- =====tỉsố nén=====+ == Xây dựng==- + =====tỷ số nén=====- ==Tham khảo chung==+ ===Địa chất===+ =====hệ số nén, hệ số thể tích =====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=compression%20ratio compression ratio]: National Weather Service+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ