• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người đánh giày (ở khách sạn)===== =====Người khuân hành lý (ở khách sạn)===== == Từ điển Điện== ===Ngh...)
    Hiện nay (11:09, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bu:ts</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người đánh giày (ở khách sạn)=====
    =====Người đánh giày (ở khách sạn)=====
    - 
    =====Người khuân hành lý (ở khách sạn)=====
    =====Người khuân hành lý (ở khách sạn)=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Điện===
     +
    =====phễu hứng=====
     +
    =====ủng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bao bì=====
    -
    == Điện==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phễu hứng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ủng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bao bì=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. a hotel servant who cleans boots and shoes, carriesluggage. etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=boots boots] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boots boots] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=boots boots] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=boots boots] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /bu:ts/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đánh giày (ở khách sạn)
    Người khuân hành lý (ở khách sạn)

    Chuyên ngành

    Điện

    phễu hứng
    ủng

    Kỹ thuật chung

    bao bì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X