• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái để bíu tay (khi trèo lên...)===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chuôi===== ====...)
    Hiện nay (12:58, ngày 2 tháng 9 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´hænd¸hould</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Cái để bíu tay (khi trèo lên...)=====
    =====Cái để bíu tay (khi trèo lên...)=====
     +
    =====cầm tay=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chuôi=====
    +
    =====chuôi=====
    -
     
    +
    =====quả nắm=====
    -
    =====quả nắm=====
    +
    =====tay nắm=====
    -
     
    +
    =====tay cầm=====
    -
    =====tay nắm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tay cầm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Something for the hands to grip on (in climbing, sailing,etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=handhold handhold] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´hænd¸hould/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái để bíu tay (khi trèo lên...)
    cầm tay

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chuôi
    quả nắm
    tay nắm
    tay cầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X