-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác paleographyỵ ===Danh từ=== =====Môn chữ cổ; môn cổ tự học===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(US paleograp...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,pæli'ɔgrǝfi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==- Cách viết khác [[paleographyỵ]]+ Cách viết khác [[paleography]]- + ===Danh từ======Danh từ===- =====Môn chữ cổ; môn cổ tự học==========Môn chữ cổ; môn cổ tự học=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====(US paleography) the study of writing and documents from thepast.=====+ - + - =====Palaeographer n. palaeographic adj. palaeographicaladj. palaeographically adv. [F pal‚ographie f. mod.Lpalaeographia (as PALAEO-, -GRAPHY)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ