-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(bóng đá) thẻ vàng===== Category:Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===+ =====(bóng đá) thẻ vàng=====+ *'''A playing card-sized card that a referee holds up to warn a player for dangerous or unsportsmanlike behavior; also called a caution; 2 yellow cards in one game earns a player an automatic red card, signaling his removal from the game.'''- =====(bóng đá) thẻ vàng=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kythuat]][[Thể_loại:Kinhte]]- Category:Thông dụng]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ