-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác paleontology ===Danh từ=== =====Môn cổ sinh vật học===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(US paleontology) the stud...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">peiliə ɔn'ɔlədʒi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[paleontology]]Cách viết khác [[paleontology]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====Môn cổ sinh vật học==========Môn cổ sinh vật học=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====(US paleontology) the study of life in the geological past.=====+ - + - =====Palaeontological adj. palaeontologist n. [PALAEO- + Gk ontaneut. pl. of on being, part. of eimi be + -LOGY]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ