• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cơ hội, thời cơ===== ::to seize an opportunity to do something ::nắm l...)
    Hiện nay (03:27, ngày 12 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (Thêm nghĩa và thành ngữ)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Cơ hội, thời cơ=====
    +
    =====Cơ hội, thời cơ, dịp may=====
    ::[[to]] [[seize]] [[an]] [[opportunity]] [[to]] [[do]] [[something]]
    ::[[to]] [[seize]] [[an]] [[opportunity]] [[to]] [[do]] [[something]]
    ::nắm lấy một cơ hội để làm việc gì
    ::nắm lấy một cơ hội để làm việc gì
    ::[[to]] [[miss]] [[an]] [[opportunity]]
    ::[[to]] [[miss]] [[an]] [[opportunity]]
    ::để lỡ một cơ hội
    ::để lỡ một cơ hội
     +
    ::[[Opportunities]] [[are]] [[hard]] [[to]] [[seize]]
     +
    :: Dịp may khó gặp
     +
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cơ hội=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chance, occasion, opening, possibility, moment, time, Slangbreak: She has taken advantage of every opportunity to vilifyher ex-employers.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 a good chance; a favourable occasion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Achance or opening offered by circumstances.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Good fortune.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=opportunity opportunity] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=opportunity&submit=Search opportunity] : amsglossary
    +
    =====cơ hội=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=opportunity opportunity] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=opportunity opportunity] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=opportunity opportunity] : Foldoc
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=opportunity&searchtitlesonly=yes opportunity] : bized
    +
    :[[befalling]] , [[break ]]* , [[connection]] , [[contingency]] , [[convenience]] , [[cut ]]* , [[event]] , [[excuse]] , [[fair shake ]]* , [[fighting chance ]]* , [[fitness]] , [[fling ]]* , [[fortuity]] , [[freedom]] , [[go ]]* , [[good fortune]] , [[good luck]] , [[happening]] , [[hope]] , [[hour]] , [[iron in the fire]] , [[juncture]] , [[leisure]] , [[liberty]] , [[moment]] , [[occasion]] , [[one]]’s move , [[one]]’s say , [[one]]’s turn , [[opening]] , [[pass]] , [[prayer ]]* , [[probability]] , [[relief]] , [[room]] , [[run]] , [[scope]] , [[shot ]]* , [[show]] , [[space]] , [[spell]] , [[squeak]] , [[stab]] , [[the hunt]] , [[the running]] , [[time]] , [[turn]] , [[whack ]]* , [[break]] , [[chance]] , [[advantage]] , [[conjuncture]] , [[exploit]] , [[shot]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bad luck]] , [[misfortune]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơ hội, thời cơ, dịp may
    to seize an opportunity to do something
    nắm lấy một cơ hội để làm việc gì
    to miss an opportunity
    để lỡ một cơ hội
    Opportunities are hard to seize
    Dịp may khó gặp


    (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cơ hội

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X