-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Kinh tởm, đáng tởm===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Yukky or US also yuchy, disgusting, repugn...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'jʌki</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Kinh tởm, đáng tởm==========Kinh tởm, đáng tởm=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Adj.===+ - + - =====Yukky or US also yuchy, disgusting, repugnant, repellent,unappetizing, vomit-provoking, sick-making, ill-making,nauseous, nauseating, revolting, foul, mucky, revolting,beastly, awful, Slang Brit grotty: We get this yucky mess atschool that we call 'mystery meat'.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====(also yukky) (-ier, -iest) sl.=====+ - + - =====Messy, repellent.=====+ - + - =====Sickly, sentimental.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=yucky yucky] : National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ