-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(ngành dệt) lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn nhuộm màu)===== ==Từ điển Oxford== ...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´bætik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(ngành dệt) lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn nhuộm màu)==========(ngành dệt) lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn nhuộm màu)=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====A method (orig. used in Java) of producing coloured designson textiles by applying wax to the parts to be left uncoloured;a piece of cloth treated in this way. [Jav., = painted]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=batik batik] : Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
