-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .pallia=== ::'p“li” ::áo bào (tổng giám mục) =====Áo choàng rộng (đặc biệt của người đàn ông Hy-...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">['pæliəm]</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều .pallia======Danh từ, số nhiều .pallia===- ::'[[p“li”]]::áo bào (tổng giám mục)::áo bào (tổng giám mục)- =====Áo choàng rộng (đặc biệt của người đàn ông Hy-lạp)==========Áo choàng rộng (đặc biệt của người đàn ông Hy-lạp)=====- =====(động vật học) áo (của động vật thân mềm)==========(động vật học) áo (của động vật thân mềm)=====+ ==Chuyên ngành==+ === Y học===+ =====vỏ đại não=====- == Y học==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vỏ đại não=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. palliums or pallia) 1 an ecclesiastical pall, esp.that sent by the Pope to an archbishop as a symbol of authority.2 hist. a man's large rectangular cloak esp. as worn inantiquity.=====+ - + - =====Zool. the mantle of a mollusc or brachiopod . [L]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ