-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác zealotism =====Như zealotism===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Fanaticism, extremism, radicalism, big...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'zelətri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[zealotism]]Cách viết khác [[zealotism]]- =====Như zealotism==========Như zealotism=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- ===N.===+ - + - =====Fanaticism, extremism, radicalism, bigotry, militantism,terrorism, single-mindedness, monomania, fervour, frenzy,hysteria, obsession, obsessiveness: Their attacks on innocentcivilians show how far their zealotry can take them.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ