-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...)===== =====Widow's cruse===== =====Nguồn cung c...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kru:z</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...)==========(từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...)=====- =====Widow's cruse==========Widow's cruse=====- =====Nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận==========Nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====Archaic an earthenware pot or jar. [OE cruse, of unkn.orig.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cruse cruse] : National Weather Service+ - *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=cruse&x=0&y=0 cruse] : Search MathWorld+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ