-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác canon ===Danh từ=== =====Hẽm núi===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hẻm vực===== ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kænjən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- Cách viết khác[[canon]]+ =====Như [[canon]]=====- + ===Danh từ======Danh từ===- =====Hẽmnúi=====+ =====Hẻm núi=====- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hẻm vực=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Gorge, ravine, gully or gulley, pass, defile, Brit dialectgill or ghyll, US and Canadian coul‚e, gulch; US gap, arroyo:The canyon created by the river is more than a thousand feetdeep.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(also ca¤on) a deep gorge, often with a stream or river.[Sp. ca¤¢n tube, ult. f. L canna CANE]=====+ - ==Tham khảo chung==+ ==Chuyên ngành==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=canyon canyon] : Corporateinformation+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=canyon canyon] :Chlorine Online+ =====hẻm vực=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[coulee]] , [[glen]] , [[gorge]] , [[gulch]] , [[gully]] , [[ravine]] , [[valley]] , [[arroyo]] , [[divide]] , [[grand]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[mountain]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ