-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác hematic ===Danh từ=== =====(y học) thuốc về máu===== ===Tính từ=== =====(giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạc...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hi'mætik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[hematic]]Cách viết khác [[hematic]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====(y học) thuốc về máu==========(y học) thuốc về máu========Tính từ======Tính từ===- =====(giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ( (cũng) haemal)==========(giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ( (cũng) haemal)=====+ ==Chuyên ngành==+ === Hóa học & vật liệu===+ =====hematin=====- == Hóa học & vật liệu==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hematin=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====(US hematic) Med. of or containing blood. [Gk haimatikos(as HAEMATIN)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ