• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) sâu bọ, côn trùng===== ::con sâu que ::(nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ...)
    Hiện nay (11:28, ngày 27 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (Thaingoclinh11 sửa đổi sai dữ liệu của tratu.)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="purple">' insekt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::(nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế
    ::(nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====côn trùng=====
    +
    === Y học===
     +
    =====côn trùng=====
    ::[[insect]] [[powder]]
    ::[[insect]] [[powder]]
    ::bột diệt côn trùng
    ::bột diệt côn trùng
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[ant]] , [[aphid]] , [[bedbug]] , [[bee]] , [[beetle]] , [[bumblebee]] , [[butterfly]] , [[cockroach]] , [[cootie]] , [[daddy longlegs]] , [[dragonfly]] , [[flea]] , [[fly]] , [[fruit fly]] , [[gnat]] , [[grasshopper]] , [[hornet]] , [[ladybug]] , [[louse]] , [[mite]] , [[mosquito]] , [[moth]] , [[pest]] , [[praying mantis]] , [[termite]] , [[tick]] , [[vermin]] , [[yellowjacket]]
    -
    =====A any arthropod of the class Insecta, having a head,thorax, abdomen, two antennae, three pairs of thoracic legs, andusu. one or two pairs of thoracic wings. b (loosely) any othersmall segmented invertebrate animal.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====An insignificant orcontemptible person or creature.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Insectile adj. [L insectum(animal) notched (animal) f. insecare insect- (as IN-(2),secare cut)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=insect insect] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=insect insect] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=insect insect] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /' insekt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) sâu bọ, côn trùng
    con sâu que
    (nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế

    Chuyên ngành

    Y học

    côn trùng
    insect powder
    bột diệt côn trùng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X