-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pə'teitou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 7: ::[[sweet]] [[potato]]::[[sweet]] [[potato]]::khoai lang::khoai lang- ::[[potatoes]] [[and]] [[point]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[potatoes]] [[and]] [[point]]=====::chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt::chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt- ::[[quite]] [[the]] [[potato]]+ =====[[quite]] [[the]] [[potato]]=====::(thông tục) được, ổn, chu toàn::(thông tục) được, ổn, chu toàn- ::[[such]] [[behaviour]] [[is]] [[not]] [[quite]] [[the]] [[potato]]+ :::[[such]] [[behaviour]] [[is]] [[not]] [[quite]] [[the]] [[potato]]- ::cách cư xử như thế không ổn+ :::cách cư xử như thế không ổn- ::[[a]] [[hot]] [[potato]]+ =====[[a]] [[hot]] [[potato]]=====::như hot::như hot- == Oxford==- ===N.===- - =====(pl. -oes) 1 a starchy plant tuber that is cooked and usedfor food.=====- - =====The plant, Solanum tuberosum, bearing this.=====- - =====Colloq. a hole in (esp. the heel of) a sock or stocking.=====- - =====. potato crisp Brit. = CRISP n.=====- - =====.[Sp. patata var. of Taino batata]=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[murphy]] , [[plant]] , [[spud]] , [[tater]] , [[tuber]] , [[vegetable]] , [[yam]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=potato potato] : Chlorine Online+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- [Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ