-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người A-Rập)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also abba, abaya) a sleevel...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'α:bə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người A-Rập)==========Áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người A-Rập)=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại: Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====(also abba, abaya) a sleeveless outer garment worn by Arabs.[Arab. ' aba']=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=aba aba]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=aba&submit=Search aba]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=aba aba]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điểnOxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ