-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ôratô (nhạc (kinh thánh))===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -os) a semi-dramatic work for orchestra and voicesesp...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ɔrə´tɔ:riou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Ôratô (nhạc (kinh thánh))==========Ôratô (nhạc (kinh thánh))=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====(pl. -os) a semi-dramatic work for orchestra and voicesesp. on a sacred theme, performed without costume, scenery, oraction.=====+ - + - =====Oratorial adj. [It. f. eccl.L oratorium, orig. ofmusical services at church of Oratory of St Philip Neri in Rome]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
