-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thần thoại,thần học) con kỳ lân (con vật huyền thoại giống (như) con ngựa có một cái sừng thẳng mọc ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ju:nikɔ:n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(thần thoại,thần học) con kỳ lân (con vật huyền thoại giống (như) con ngựa có một cái sừng thẳng mọc ở trán)==========(thần thoại,thần học) con kỳ lân (con vật huyền thoại giống (như) con ngựa có một cái sừng thẳng mọc ở trán)=====- =====(động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn==========(động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====A a fabulous animal with a horse's body and a singlestraight horn. b a heraldic representation of this, with atwisted horn, a deer's feet, a goat's beard, and a lion's tail.c used in old translations of the Old Testament for the Hebrewre'em, a two-horned animal, probably a wild ox.=====+ - + - =====A a pair ofhorses and a third horse in front. b an equipage with these.=====+ - + - =====(in full unicorn whale or sea-unicorn) the narwhal. [ME f. OFunicorne f. L unicornis f. UNI- + cornu horn, transl. Gkmonoceros]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unicorn unicorn] : National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ