-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách===== ===Danh từ=== =====(ngôn ngữ học) tặng cách===== ==Từ điển Oxford== /...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'deitiv</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách==========(ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách========Danh từ======Danh từ===- =====(ngôn ngữ học) tặng cách==========(ngôn ngữ học) tặng cách=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- //-->+ - </SCRIPT>+ - </HEAD>+ - + - <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">+ - <H2><font color=003D84>dative</FONT></H2>+ - + - <UL>+ - <LI><font color=0000A0>n. & adj.</font>+ - <UL>+ - <LI><font color=000000> Gram.</font>+ - </UL>+ - <LI><font color=0000A0>n. the case of nouns and pronouns (and wordsin grammatical agreement with them) indicating an indirectobject or recipient.</font>+ - <LI><font color=0000A0>adj. of or in the dative. </font>+ - <UL>+ - <UL>+ - <LI><font color=005555>dativaladj. dativally adv. [ME f. L (casus) dativus f. dare dat-give]</font>+ - </UL>+ - </UL>+ - </UL></BODY></HTML>+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dative dative] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ