• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác daubster ===Danh từ=== =====Người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi===== ==Từ điển Oxford== ===N.==...)
    Hiện nay (09:24, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'dɔ:bə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[daubster]]
    Cách viết khác [[daubster]]
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi=====
    =====Người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person or implement that daubs, esp. in painting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Getone's dauber down US sl. become dispirited or depressed.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'dɔ:bə/

    Thông dụng

    Cách viết khác daubster

    Danh từ

    Người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X