-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ lóng) to take one's davy that... thề rằng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -ies) (in full Davy lamp) a min...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'deivi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(từ lóng) to take one's davy that... thề rằng==========(từ lóng) to take one's davy that... thề rằng=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) (in full Davy lamp) a miner's safety lamp withthe flame enclosed by wire gauze to prevent an explosion of gas.[Sir H. Davy, Engl. chemist d. 1829, who invented it]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=davy davy] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=davy davy] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=davy davy] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ