-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm điếc; làm inh tai, làm chói tai===== =====Át (tiếng)===== =====(kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà....)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">defn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: =====(kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động==========(kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[deafened]]+ *Ving: [[deafening]]- == Oxford==- ===V.tr.===- - =====(often as deafening adj.) overpower with sound.=====- =====Deprive of hearing by noise, esp. temporarily.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[stun]] , [[split the ears]] , [[cause deafness]] , [[induce deafness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ