• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .outgrew, .outgrown=== =====Lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn===== =====Bỏ được (tật x...)
    Hiện nay (11:05, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">aut'grou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ .outgrew, .outgrown===
    ===Ngoại động từ .outgrew, .outgrown===
    - 
    =====Lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn=====
    =====Lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn=====
    - 
    =====Bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên=====
    =====Bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên=====
    ::[[to]] [[outgrow]] [[one's]] [[shyness]]
    ::[[to]] [[outgrow]] [[one's]] [[shyness]]
    ::bỏ được tính e thẹn khi lớn lên
    ::bỏ được tính e thẹn khi lớn lên
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[outgrew]]
     +
    * PP : [[outgrown]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(past -grew; past part. -grown) 1 grow too big for(one's clothes).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Leave behind (a childish habit, taste,ailment, etc.) as one matures.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grow faster or taller than (aperson, plant, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=outgrow outgrow] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outgrow outgrow] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /aut'grou/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .outgrew, .outgrown

    Lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn
    Bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên
    to outgrow one's shyness
    bỏ được tính e thẹn khi lớn lên

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X