-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== =====(tương tự octo, oct) hình thái ghép có nghĩa là tám.===== ::octahedral ::tám mặt ::octosyllable ::từ tám âm tiết === Ngu...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ɔktə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==- =====(tương tự octo, oct) hình thái ghép có nghĩa là tám.==========(tương tự octo, oct) hình thái ghép có nghĩa là tám.=====::[[octahedral]]::[[octahedral]]Dòng 14: Dòng 6: ::[[octosyllable]]::[[octosyllable]]::từ tám âm tiết::từ tám âm tiết- - === Nguồn khác ===- *[http://foldoc.org/?query=octa octa] : Foldoc- == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bát (tiếp đầu ngữ)=====- =====bát (tiếp đầu ngữ)=====+ =====tám=====- =====tám=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ