• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh===== ::to dress decently ::ăn mặc đứng đắn tề chỉnh =====Lịch s...)
    Hiện nay (12:25, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'di:sntli</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    - 
    =====Đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh=====
    =====Đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh=====
    ::[[to]] [[dress]] [[decently]]
    ::[[to]] [[dress]] [[decently]]
    ::ăn mặc đứng đắn tề chỉnh
    ::ăn mặc đứng đắn tề chỉnh
    - 
    =====Lịch sự, tao nhã, có ý tứ=====
    =====Lịch sự, tao nhã, có ý tứ=====
    - 
    =====Kha khá, tươm tất=====
    =====Kha khá, tươm tất=====
    - 
    =====Tử tế, tốt=====
    =====Tử tế, tốt=====
    ::[[to]] [[treat]] [[somebody]] [[decently]]
    ::[[to]] [[treat]] [[somebody]] [[decently]]
    ::đối đãi tử tế với ai
    ::đối đãi tử tế với ai
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /'di:sntli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh
    to dress decently
    ăn mặc đứng đắn tề chỉnh
    Lịch sự, tao nhã, có ý tứ
    Kha khá, tươm tất
    Tử tế, tốt
    to treat somebody decently
    đối đãi tử tế với ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X