• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ & phó từ=== =====Non, yểu, sớm; không phải mùa===== ::untimely death ::sự chết non, sự chết yểu ::untimely [[...)
    Hiện nay (06:00, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">n'taimli</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    ::lời nhận xét không đúng lúc
    ::lời nhận xét không đúng lúc
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj. & adv.===
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====Inopportune.=====
     
    - 
    -
    =====(of death) premature.=====
     
    -
    ===Adv. archaic 1 inopportunely.===
     
    - 
    -
    =====Prematurely.=====
     
    - 
    -
    =====Untimelinessn.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=untimely untimely] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[a bit previous]] , [[abortive]] , [[anachronistic]] , [[awkward]] , [[badly timed]] , [[bright and early]] , [[disagreeable]] , [[early]] , [[early bird ]]* , [[early on]] , [[ill-timed]] , [[improper]] , [[inauspicious]] , [[inconvenient]] , [[inexpedient]] , [[inopportune]] , [[intrusive]] , [[malapropos]] , [[mistimed]] , [[out-of-date]] , [[overearly]] , [[oversoon]] , [[premature]] , [[previous]] , [[soon]] , [[too early]] , [[too late]] , [[undue]] , [[unfavorable]] , [[unfit]] , [[unfortunate]] , [[unlucky]] , [[unpropitious]] , [[unseasonable]] , [[unseemly]] , [[unsuitable]] , [[unsuited]] , [[wrong]] , [[precocious]] , [[inappropriate]] , [[inappropriately]] , [[inapt]] , [[unexpected]] , [[unpunctual]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[appropriate]] , [[opportune]] , [[timely]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /n'taimli/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Non, yểu, sớm; không phải mùa
    untimely death
    sự chết non, sự chết yểu
    untimely fruit
    quả chín sớm
    Không đúng lúc, không hợp thời, không thích hợp
    an untimely remark
    lời nhận xét không đúng lúc


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X