-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,kɔnvə'seiʃn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: ::( (viết tắt) crim. con) tội thông dâm, tội ngoại tình::( (viết tắt) crim. con) tội thông dâm, tội ngoại tình- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cuộc hội thoại=====+ - =====đàm luận=====+ === Toán & tin ===+ =====cuộc hội thoại=====- ===Nguồn khác===+ =====đàm luận=====- *[http://foldoc.org/?query=conversation conversation] : Foldoc+ === Điện tử & viễn thông===- + =====cuộc nói chuyện=====- == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cuộc nói chuyện=====+ ::two-way [[conversation]]::two-way [[conversation]]::cuộc nói chuyện hai chiều::cuộc nói chuyện hai chiều::two-way [[conversation]]::two-way [[conversation]]::cuộc nói chuyện hai phía::cuộc nói chuyện hai phía- =====trao đổi điện đàm=====+ =====trao đổi điện đàm=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====hội thoại=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hội thoại=====+ ::[[conversation]] [[compiler]]::[[conversation]] [[compiler]]::trình biên dịch hội thoại::trình biên dịch hội thoạiDòng 48: Dòng 35: ::[[conversation]] [[remote]] [[batch]] [[entry]] (CRBE)::[[conversation]] [[remote]] [[batch]] [[entry]] (CRBE)::mục nhập đợt cách khoảng hội thoại::mục nhập đợt cách khoảng hội thoại- ::[[DASD]][[conversation]] [[option]]+ ::DASD [[conversation]] [[option]]::tùy chọn hội thoại DASD::tùy chọn hội thoại DASD- =====sự hội thoại=====- - =====tương tác=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Discussion, talk, chat, dialogue, colloquy, parley;chit-chat, gossip, discourse, palaver, Colloq chiefly Britchin-wag: The conversation about the situation in the MiddleEast ended abruptly. I want action, not conversation.=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====The informal exchange of ideas by spoken words.=====- =====Aninstance of this.=====+ =====sự hội thoại=====- =====A thing that serves as a topic ofconversation because of its unusualness etc. conversationstopper colloq. an unexpected remark, esp. one that cannotreadily be answered. [ME f. OF f. L conversatio -onis (asCONVERSE(1))]=====+ =====tương tác=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[chat]] , [[colloquy]] , [[comment]] , [[communication]] , [[communion]] , [[confab]] , [[confabulation]] , [[conference]] , [[consultation]] , [[converse]] , [[debate]] , [[discussion]] , [[exchange]] , [[expression]] , [[gab ]]* , [[gossip]] , [[hearing]] , [[intercourse]] , [[jive ]]* , [[observation]] , [[palaver]] , [[parley]] , [[pillow talk]] , [[powwow ]]* , [[questioning]] , [[remark]] , [[repartee]] , [[speech]] , [[talk]] , [[talkfest]] , [[t]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp
- criminal conversation
- ( (viết tắt) crim. con) tội thông dâm, tội ngoại tình
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chat , colloquy , comment , communication , communion , confab , confabulation , conference , consultation , converse , debate , discussion , exchange , expression , gab * , gossip , hearing , intercourse , jive * , observation , palaver , parley , pillow talk , powwow * , questioning , remark , repartee , speech , talk , talkfest , t
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ