-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tách lỏng, tách lệch (kim loại)===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hóa l...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'likweit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Tách lỏng, tách lệch (kim loại)==========Tách lỏng, tách lệch (kim loại)=====+ ==Chuyên ngành==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hóa lỏng=====- == Kỹ thuật chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hóa lỏng=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Separate or purify (metals) by liquefying.=====+ - + - =====Liquationn. [L liquare melt, rel. to LIQUOR]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ