• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mưa tuyết, mưa đá===== ===Nội động từ=== =====(dùng với it, thời trong thời tiến hành)===== =====It's sleeting...)
    Hiện nay (14:34, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Mưa tuyết, mưa đá=====
    =====Mưa tuyết, mưa đá=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====(dùng với it, thời trong thời tiến hành)=====
    =====(dùng với it, thời trong thời tiến hành)=====
    - 
    =====It's sleeting=====
    =====It's sleeting=====
    - 
    =====Trời đang mưa tuyết=====
    =====Trời đang mưa tuyết=====
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Sleeted]]
     +
    *Ving: [[Sleeting]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A mixture of snow and rain falling together.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hail or snow melting as it falls.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a thin coating of ice.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. (prec. by it as subject) sleet falls (it is sleeting;if it sleets).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sleety adj. [ME prob. f. OE: rel. to MLGsloten (pl.) hail, MHG sloz(e) f. Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mưa tuyết, mưa đá

    Nội động từ

    (dùng với it, thời trong thời tiến hành)
    It's sleeting
    Trời đang mưa tuyết

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X