• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thiên văn học) hoàng đạo===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ho...)
    Hiện nay (14:52, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'zoudi&#230;k</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(thiên văn học) hoàng đạo=====
    =====(thiên văn học) hoàng đạo=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hoàng đạo=====
    -
    =====hoàng đạo=====
    +
    ::[[signs]] [[of]] [[the]] [[zodiac]]
    ::[[signs]] [[of]] [[the]] [[zodiac]]
    ::dấu hiệu hoàng đạo
    ::dấu hiệu hoàng đạo
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hoàng đới=====
    -
    =====hoàng đới=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a belt of the heavens limited by lines about 8ø from theecliptic on each side, including all apparent positions of thesun, moon, and planets as known to ancient astronomers, anddivided into twelve equal parts (signs of the zodiac), eachformerly containing the similarly named constellation but now byprecession of the equinoxes coinciding with the constellationthat bears the name of the preceding sign: Aries, Taurus,Gemini, Cancer, Leo, Virgo, Libra, Scorpio, Sagittarius,Capricorn(us), Aquarius, Pisces. b a diagram of these signs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A complete cycle, circuit, or compass. [ME f. OF zodiaque f. Lzodiacus f. Gk zoidiakos f. zoidion sculptured animal-figure,dimin. of zoion animal]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=zodiac zodiac] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=zodiac&submit=Search zodiac] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=zodiac zodiac] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'zoudiæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thiên văn học) hoàng đạo

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hoàng đạo
    signs of the zodiac
    dấu hiệu hoàng đạo

    Điện lạnh

    hoàng đới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X