• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lúc chạng vạng, lúc mờ sáng; thời kỳ này, lúc tranh tối tranh sáng===== ::farmers [[...)
    Hiện nay (05:39, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'twailait</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 18:
    ::vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa
    ::vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hoàng hôn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dusk, sunset, gloaming, sundown, half-light, crepuscule orcrepuscle: We enjoyed dinner at twilight on the terraceoverlooking the sea.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Decline, wane, waning, ebb, downturn,down-swing, slump, decay, weakening, declination, diminution:Even at the twilight of his career, Jonas enjoyed the respect ofhis colleagues. 3 Twilight of the Gods. G”tterd„mmerung,Ragnar”k or Ragnarok: The world ends at the Twilight of theGods, only to be born anew.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Evening, crepuscular, dimming, darkening, darkish,darksome, shadowy, shady, dim, dark, obscure, sombre, gloomy,Literary darkling: The Nymphs in twilight shade of tangledthickets mourn.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Twilight zone. limbo: He lives in thetwilight zone, unable to distinguish reality from fantasy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The soft glowing light from the sky when the sun is belowthe horizon, esp. in the evening.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The period of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Afaint light.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A state of imperfect knowledge or understanding.5 a period of decline or destruction.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any physical or conceptual area which is undefined orintermediate. [ME f. OE twi- two (in uncert. sense) + LIGHT(1)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=twilight twilight] : National Weather Service
    +
    === Điện lạnh===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=twilight&submit=Search twilight] : amsglossary
    +
    =====hoàng hôn=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=twilight twilight] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=twilight twilight] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[afterglow]] , [[afterlight]] , [[crepuscular light]] , [[decline]] , [[dimness]] , [[dusk]] , [[early evening]] , [[ebb]] , [[end]] , [[evening]] , [[eventide]] , [[gloaming]] , [[half-light]] , [[last phase]] , [[late-afternoon]] , [[night]] , [[nightfall]] , [[sundown]] , [[sunset]] , [[eve]] , [[crepuscule]] , [[gloam]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[daybreak]] , [[sunrise]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'twailait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lúc chạng vạng, lúc mờ sáng; thời kỳ này, lúc tranh tối tranh sáng
    farmers walking home at twilight
    nhà nông trở về nhà lúc trời chạng vạng, lúc chiều hôm
    Thời kỳ thoái trào
    the twilight of his career
    thời kỳ thoái trào của bước đường công danh của ông ta
    his twilight years
    những năm xế chiều của ông ấy
    Thời kỳ xa xưa mông muội
    in the twilight of history
    vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    hoàng hôn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    daybreak , sunrise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X