-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh vật học); (hoá học) Lutein===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hoàng th...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color ="red">'lu:tiin'''</font>/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(sinh vật học); (hoá học) Lutein==========(sinh vật học); (hoá học) Lutein=====- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hoàng thể tố, thể vàng=====- =====hoàng thể tố=====+ =====đihyđroxy-caroten=====- + - =====đihyđroxy-caroten=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====Chem. a pigment of a deep yellow colour found in egg-yolketc. [L luteum yolk of egg, neut. of luteus yellow]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ