• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh vật học); (hoá học) Lutein===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hoàng th...)
    Hiện nay (14:53, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color ="red">'lu:tiin'''</font>/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(sinh vật học); (hoá học) Lutein=====
    =====(sinh vật học); (hoá học) Lutein=====
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hoàng thể tố, thể vàng=====
    -
    =====hoàng thể tố=====
    +
    =====đihyđroxy-caroten=====
    -
     
    +
    -
    =====đihyđroxy-caroten=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Chem. a pigment of a deep yellow colour found in egg-yolketc. [L luteum yolk of egg, neut. of luteus yellow]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'lu:tiin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học); (hoá học) Lutein

    Hóa học & vật liệu

    hoàng thể tố, thể vàng
    đihyđroxy-caroten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X