-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lối chơi bài pikê ( 32 quân bài, hai người chơi)===== =====Như picket===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===N...)(sửa phiên âm)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´pairəsi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 7: =====Lối chơi bài pikê ( 32 quân bài, hai người chơi)==========Lối chơi bài pikê ( 32 quân bài, hai người chơi)=====- =====Như picket=====+ =====Như [[picket]]=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự cướp dòng=====+ - =====sự đổi lưu vực=====+ === Xây dựng===+ =====hành động cướp bóc trên biển (trên không), nghề cướp biển=====- ==Giao thông&vận tải==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự cướp dòng=====- =====hoạt độngcướpbiển=====+ - ==Toán&tin==+ =====sự đổi lưu vực=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Giao thông & vận tải===- =====vi phạm bản quyền=====+ =====hoạt động cướp biển=====+ === Toán & tin ===+ =====vi phạm bản quyền=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nghề cướp biển=====+ === Kinh tế ===+ =====cướp biển=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====đạo văn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nghề cướp biển=====+ - ===Nguồn khác===+ =====hải khấu=====- *[http://foldoc.org/?query=piracy piracy] : Foldoc+ - ==Kinh tế==+ =====sự lấy cắp tác phẩm của người khác=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cướp biển=====+ =====sự sao chụp bất hợp pháp=====- + ==Các từ liên quan==- =====đạo văn=====+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====hải khấu=====+ :[[bootlegging]] , [[buccaneering]] , [[commandeering]] , [[copying]] , [[freebooting]] , [[hijacking]] , [[infringement]] , [[marauding]] , [[pirating]] , [[plagiarism]] , [[rapine]] , [[stealing]] , [[swashbuckling]] , [[theft]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====sự lấy cắp tác phẩm của người khác=====+ - + - =====sự sao chụp bất hợp pháp=====+ - + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) 1 the practice or an act of robbery of ships atsea.=====+ - + - =====A similar practice or act in other forms,esp.hijacking.=====+ - + - =====Theinfringementof copyright.[med.L piratia f.Gk pirateia (as PIRATE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bootlegging , buccaneering , commandeering , copying , freebooting , hijacking , infringement , marauding , pirating , plagiarism , rapine , stealing , swashbuckling , theft
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ