-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== == Ttck== =====người còn giữ option, sở hữu chủ hợp đồng option===== ''Giải thích VN'': Người nào đó ...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ == Chứng khoán==- | __TOC__+ =====người còn giữ option, sở hữu chủ hợp đồng option=====- |}+ - + - ==Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - == Ttck==+ - =====người còn giữ option, sở hữu chủ hợp đồng option=====+ - + ''Giải thích VN'': Người nào đó mua một Call hay Put option nhưng chưa thực hiện hay bán nó. Người giữ Call muốn giá chứng khoán cơ sở tăng, còn người giữ Put thì muốn giá chứng khoán cơ sở giảm.''Giải thích VN'': Người nào đó mua một Call hay Put option nhưng chưa thực hiện hay bán nó. Người giữ Call muốn giá chứng khoán cơ sở tăng, còn người giữ Put thì muốn giá chứng khoán cơ sở giảm.+ =====người nắm giữ quyền chọn=====- =====người nắm giữ quyền chọn=====+ [[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Chứng khoán]]- + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=option%20holder option holder]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=option%20holder option holder]: Chlorine Online+ - Category:Kinh tế ]][[Category: Ttck]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ