-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(địa chất) hốc tinh===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hốc tinh thể===== ...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´dʒi:oud</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(địa chất) hốc tinh==========(địa chất) hốc tinh=====- + ==Chuyên ngành==- == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hốc tinh thể=====- =====hốc tinh thể=====+ =====tinh hốc=====- + - =====tinh hốc=====+ ::[[geode]] [[structure]]::[[geode]] [[structure]]::cấu trúc tinh hốc::cấu trúc tinh hốc+ ===Địa chất===+ ===== hốc tinh thể=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====A small cavity lined with crystals or other mineralmatter.=====+ - + - =====A rock containing such a cavity.=====+ - + - =====Geodic adj. [Lgeodes f. Gk geodes earthy f. ge earth]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=geode geode] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=geode&submit=Search geode] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=geode geode] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ