-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đem lại thái bình, hoà bình===== =====Yêu hoà bình===== ==Từ điển Oxford== ===Adj. & n.=== =====Adj.===== =====Char...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pə'sifik</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Yêu hoà bình==========Yêu hoà bình=====- == Oxford==- ===Adj. & n.===- - =====Adj.=====- - =====Characterized by or tending to peace;tranquil.=====- - =====(Pacific) of or adjoining the Pacific.=====- - =====N. (thePacific) the generally placid expanse of ocean between Americato the east and Asia to the west.=====- - =====Pacific Time the standardtime used in the Pacific region of Canada and the US.=====- - =====Pacifically adv. [F pacifique or L pacificus f. pax pacispeace]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pacific pacific] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=pacific&submit=Search pacific] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pacific pacific]:Chlorine Online+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[amicable]] , [[at peace]] , [[calm]] , [[conciliatory]] , [[diplomatic]] , [[friendly]] , [[gentle]] , [[neutral]] , [[peaceable]] , [[peace-loving]] , [[peacemaking]] , [[placatory]] , [[placid]] , [[quiet]] , [[serene]] , [[tranquil]] , [[untroubled]] , [[irenic]] , [[pacifical]] , [[pacifist]] , [[pacifistic]] , [[peaceful]] , [[appeasing]] , [[harmonious]] , [[mild]] , [[smooth]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amicable , at peace , calm , conciliatory , diplomatic , friendly , gentle , neutral , peaceable , peace-loving , peacemaking , placatory , placid , quiet , serene , tranquil , untroubled , irenic , pacifical , pacifist , pacifistic , peaceful , appeasing , harmonious , mild , smooth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ