-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'mɔistʃə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra==========Hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====độ chứa nước=====+ - == Điện==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Hơi ẩm, sự ẩm ướt, độ ẩm=====- =====khíẩm=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ chứa nước=====- =====hơi ẩm=====+ === Điện===+ =====khí ẩm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hơi ẩm=====- =====độ ẩm=====+ =====độ ẩm=====- =====độ chứa=====+ =====độ chứa=====::[[absolute]] [[moisture]] [[content]]::[[absolute]] [[moisture]] [[content]]::độ chứa ẩm tuyệt đối::độ chứa ẩm tuyệt đốiDòng 42: Dòng 35: ::[[residual]] [[moisture]] [[content]]::[[residual]] [[moisture]] [[content]]::độ chứa hơi còn lại::độ chứa hơi còn lại- =====lượng chứa nước=====+ =====lượng chứa nước=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====độ ẩm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====độ ẩm=====+ - + - =====độ ẩm (của hàng hóa)=====+ - + - =====thủy phân=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=moisture moisture] : Corporateinformation+ - ==Oxford==+ =====độ ẩm (của hàng hóa)=====- ===N.===+ - =====Water or other liquid diffused in a small quantity asvapour, or within a solid, or condensed on a surface.=====+ =====thủy phân=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[damp]] , [[dankness]] , [[dew]] , [[drizzle]] , [[fog]] , [[humidity]] , [[mist]] , [[perspiration]] , [[precipitation]] , [[rain]] , [[sweat]] , [[water]] , [[wateriness]] , [[wet]] , [[wetness]] , [[dampness]] , [[haze]] , [[liquid]] , [[moistness]] , [[vapor]], [[steam]]- =====Moistureless adj. [ME f. OF moistour (as MOIST)]=====+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====noun=====+ :[[dryness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ