• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xanh xao, vàng vọt===== ::a pallid complexion ::nước da xanh xao ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Pale, esp...)
    Hiện nay (12:00, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'pælid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::nước da xanh xao
    ::nước da xanh xao
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Pale, esp. from illness.=====
     
    -
    =====Pallidity n. pallidly adv.pallidness n. [L pallidus PALE(1)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[anemic]] , [[ashen]] , [[ashy]] , [[blanched]] , [[bloodless]] , [[colorless]] , [[dull]] , [[faded]] , [[feeble]] , [[ghastly]] , [[gray]] , [[lackluster]] , [[lifeless]] , [[pasty]] , [[sallow]] , [[sickly]] , [[spiritless]] , [[uninspired]] , [[wan]] , [[weak]] , [[whitish]] , [[cadaverous]] , [[livid]] , [[lurid]] , [[waxen]] , [[waterish]] , [[watery]] , [[blah]] , [[bleak]] , [[boring]] , [[monotonous]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'pælid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xanh xao, vàng vọt
    a pallid complexion
    nước da xanh xao


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X