-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trám bít chỗ hở===== =====Vật liệu trám bít chỗ hở===== ==Từ điển Oxford== ===N. & v.=== =====N.===== ===...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´infil</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự trám bít chỗ hở==========Sự trám bít chỗ hở=====- =====Vật liệu trám bít chỗ hở==========Vật liệu trám bít chỗ hở=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Material used to fill a hole, gap, etc.=====+ - + - =====Theplacing of buildings to occupy the space between existing ones.=====+ - + - =====V.tr. fill in (a cavity etc.).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=infill infill] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=infill infill] : Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
