• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ pháp lý=== =====Sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)===== =====Sự giam giữ, sự cầm tù===== =====Trát tống giam ( (cũn...)
    Hiện nay (15:56, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di'teinə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ pháp lý===
    ===Danh từ pháp lý===
    - 
    =====Sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)=====
    =====Sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)=====
    - 
    =====Sự giam giữ, sự cầm tù=====
    =====Sự giam giữ, sự cầm tù=====
    - 
    =====Trát tống giam ( (cũng) writ of detainer)=====
    =====Trát tống giam ( (cũng) writ of detainer)=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law 1 the wrongful detaining of goods taken from the ownerfor distraint etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The detention of a person in prison etc.[AF detener f. OF detenir (as DETAIN)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /di'teinə/

    Thông dụng

    Danh từ pháp lý

    Sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)
    Sự giam giữ, sự cầm tù
    Trát tống giam ( (cũng) writ of detainer)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X