• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự lở đất nhỏ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lở đất===== =====sự s...)
    Hiện nay (04:36, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'lændslip</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự lở đất nhỏ=====
    =====Sự lở đất nhỏ=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự lở đất=====
    -
    =====sự lở đất=====
    +
    =====sự sụt đất=====
    -
     
    +
    =====sự trượt đất=====
    -
    =====sự sụt đất=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự trượt đất=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    ====== LANDSLIDE 1.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=landslip landslip] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=landslip landslip] : Corporateinformation
    +

    Hiện nay

    /'lændslip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lở đất nhỏ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự lở đất
    sự sụt đất
    sự trượt đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X