• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có máu nóng (động vật có nhiệt độ máu không thay đổi khoảng 36 - 42 độ); không có máu lạnh (như) rắn.....)
    Hiện nay (18:14, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'wɔ:m'blʌdid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Có máu nóng (động vật có nhiệt độ máu không thay đổi khoảng 36 - 42 độ); không có máu lạnh (như) rắn..=====
    =====Có máu nóng (động vật có nhiệt độ máu không thay đổi khoảng 36 - 42 độ); không có máu lạnh (như) rắn..=====
    - 
    =====Nhiệt tình, sôi nổi, nồng nhiệt, dễ bị kích động (người)=====
    =====Nhiệt tình, sôi nổi, nồng nhiệt, dễ bị kích động (người)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Technical homoeothermic or homoeothermal orhomoiothermic or homoiothermal or homeothermic or homeothermal:Birds and mammals are warm-blooded, reptiles and fish arecold-blooded.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Passionate, ardent, fervid, hot-blooded,impetuous, Colloq randy: He tried to excuse his behaviourtowards her by saying that he was just a normal, warm-bloodedman.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of an organism) having warm blood; mammalian (seeHOMOEOTHERM).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ardent, passionate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Warm-bloodedness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=warm-blooded warm-blooded] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'wɔ:m'blʌdid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có máu nóng (động vật có nhiệt độ máu không thay đổi khoảng 36 - 42 độ); không có máu lạnh (như) rắn..
    Nhiệt tình, sôi nổi, nồng nhiệt, dễ bị kích động (người)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X