-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá; thạch nhũ (do cacbonat canxi kết tụ lại ở trên các hang động)===== ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'stæləktait</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá; thạch nhũ (do cacbonat canxi kết tụ lại ở trên các hang động)==========(địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá; thạch nhũ (do cacbonat canxi kết tụ lại ở trên các hang động)=====+ ==Chuyên ngành==+ === Y học===+ =====sợi dây treo trên mặt môi trường nuôi cấy Pasteurelia pestis=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====măng đá=====- == Y học==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sợi dây treo trên mặt môi trường nuôi cấy Pasteurelia pestis=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====măng đá=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A deposit of calcium carbonate having the shape of a largeicicle, formed by the trickling of water from the roof of acave, cliff overhang, etc.=====+ - + - =====Stalactic adj. stalactiform adj.stalactitic adj. [mod.L stalactites f. Gk stalaktos dripping f.stalasso drip]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stalactite stalactite] : National Weather Service+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
