• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) Iot===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====iôt===== =====nguyên tố hóa...)
    Hiện nay (09:40, ngày 7 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´aiə¸di:n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(hoá học) Iot=====
    =====(hoá học) Iot=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====iôt=====
     +
    =====nguyên tố hóa học (ký hiệu I)=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====iot =====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====iôt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nguyên tố hóa học (ký hiệu i)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=iodine iodine] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chem. a non-metallic element of the halogen group, formingblack crystals and a violet vapour, used in medicine andphotography, and important as an essential element for livingorganisms. °Symb.: I.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A solution of this in alcohol used asa mild antiseptic. [F iode f. Gk iodes violet-like f. ionviolet + -INE(4)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´aiə¸di:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Iot

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    iôt
    nguyên tố hóa học (ký hiệu I)

    Địa chất

    iot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X