-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) Iot===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====iôt===== =====nguyên tố hóa...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´aiə¸di:n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(hoá học) Iot==========(hoá học) Iot=====+ ==Chuyên ngành==+ === Hóa học & vật liệu===+ =====iôt=====+ =====nguyên tố hóa học (ký hiệu I)=====+ ===Địa chất===+ =====iot =====- == Hóa học & vật liệu==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====iôt=====+ - + - =====nguyên tố hóa học (ký hiệu i)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=iodine iodine] : Chlorine Online+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Chem. a non-metallic element of the halogen group, formingblack crystals and a violet vapour, used in medicine andphotography, and important as an essential element for livingorganisms. °Symb.: I.=====+ - + - =====A solution of this in alcohol used asa mild antiseptic. [F iode f. Gk iodes violet-like f. ionviolet + -INE(4)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ