-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều sopranos, .soprani=== =====(âm nhạc) giọng nữ cao===== =====Người hát giọng nữ cao (như) sopranist===== =====...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sə´pra:nou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ,sốnhiều sopranos,.soprani===+ ===Danh từ===+ =====Số nhiều: sopranos, soprani==========(âm nhạc) giọng nữ cao==========(âm nhạc) giọng nữ cao=====Dòng 17: Dòng 12: =====Nhạc cụ có trong âm vực gần với âm vực của giọng nữ cao==========Nhạc cụ có trong âm vực gần với âm vực của giọng nữ cao=====+ :: [[soprano]], [[mezzo-soprano]], [[contralto]]+ ::Giọng nữ, từ cao đến trầm+ :: [[countertenor]], [[tenor]], [[baritone]], [[bass]]+ ::Giọng nam, từ cao đến trầm+ ===Phó từ======Phó từ===Dòng 23: Dòng 23: ::cô ấy hát giọng nữ cao::cô ấy hát giọng nữ cao- == Oxford==- ===N.===- - =====(pl. -os or soprani) 1 a the highest singing-voice. b afemale or boy singer with this voice. c a part written for it.2 a an instrument of a high or the highest pitch in its family.b its player.=====- =====Soprano-clef an obsolete clef placing middle Con the lowest line of the staff. [It. f. sopra above f. Lsupra]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[coloratura]] , [[descant]] , [[falsetto]] , [[singer]] , [[treble]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Nhạc cụ có trong âm vực gần với âm vực của giọng nữ cao
- soprano, mezzo-soprano, contralto
- Giọng nữ, từ cao đến trầm
- countertenor, tenor, baritone, bass
- Giọng nam, từ cao đến trầm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ