-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật===== =====Hay gắt, bẳn tính, dễ cáu===== == Từ điển Kỹ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật==========(thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật=====- =====Hay gắt, bẳn tính, dễ cáu==========Hay gắt, bẳn tính, dễ cáu=====+ ==Chuyên ngành==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====mật=====- == Kỹ thuật chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mật=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Ill-tempered, bad-tempered, ill-natured, peevish, testy,cross, petulant, tetchy, choleric, dyspeptic, angry, wrathful:The director was absolutely bilious when he heard we had lostthe account.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Affected by a disorder of the bile.=====+ - + - =====Bad-tempered.=====+ - + - =====Biliously adv. biliousness n. [L biliosus f. bilis bile]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
