-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác demonetise ===Ngoại động từ=== =====Huỷ bỏ (một thứ tiền tệ)===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(als...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di:´mʌni¸taiz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[demonetise]]Cách viết khác [[demonetise]]- ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Huỷ bỏ (một thứ tiền tệ)==========Huỷ bỏ (một thứ tiền tệ)=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[demonetized]]+ *Ving: [[demonetizing]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===V.tr.===+ - + - =====(also -ise) withdraw (a coin etc.) from use as money.=====+ - + - =====Demonetization n. [F d‚mon‚tiser (as DE-, L moneta MONEY)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ