-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(vật lý) cái đo trọng lực===== == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====mật độ kế===== =====tr...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">grə´vimitə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(vật lý) cái đo trọng lực==========(vật lý) cái đo trọng lực=====+ ==Chuyên ngành==+ === Vật lý===+ =====mật độ kế=====+ =====trọng lượng kế=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====tỷ trọng kế=====+ ===Địa chất===+ ===== trọng lực kế=====- == Vật lý==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mật độ kế=====+ - + - =====trọng lượng kế=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tỷ trọng kế=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====An instrument for measuring the difference in the force ofgravity from one place to another. [F gravimŠtre f. L gravisheavy]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gravimeter gravimeter] : National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ